Có 2 kết quả:

蜂拥 fēng yōng ㄈㄥ ㄧㄨㄥ蜂擁 fēng yōng ㄈㄥ ㄧㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to flock (to see)
(2) to mill
(3) to throng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to flock (to see)
(2) to mill
(3) to throng

Bình luận 0